STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01836 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 234 |
2 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00451 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 234 |
3 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01213 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/08/2023 | 234 |
4 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00420 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/08/2023 | 234 |
5 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01127 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2023 | 234 |
6 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00438 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2023 | 234 |
7 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01866 | Lich sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/08/2023 | 234 |
8 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00398 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/08/2023 | 234 |
9 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01100 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 234 |
10 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00388 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 234 |
11 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01240 | Thiết kế bài giảng Toán 5: T.1 | Nguyễn Tuấn | 29/08/2023 | 234 |
12 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01087 | Tiếng Việt 5:T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
13 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01854 | Tiếng Việt 5: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
14 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00377 | Tiếng việt 5: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
15 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00376 | Tiếng việt 5: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
16 | Bùi Văn Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01246 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: T.1 | Phạm Thị Thu Hà | 29/08/2023 | 234 |
17 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02503 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Viêtj | 04/09/2023 | 228 |
18 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01281 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 228 |
19 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02367 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thi Toan | 04/09/2023 | 228 |
20 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01293 | Tiếng Việt 2: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 228 |
21 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01303 | Tiếng Việt 2: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 228 |
22 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01305 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 228 |
23 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01409 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 04/09/2023 | 228 |
24 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01334 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 227 |
25 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02348 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 227 |
26 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01928 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 2 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 05/09/2023 | 227 |
27 | Chu Thị Hoạt | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02297 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: T.2 | Trần Thị Hiền Lương | 18/01/2024 | 92 |
28 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKT-00189 | Luyện tập Toán 2: T.2 | Lê Anh Vinh | 27/02/2024 | 52 |
29 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKT-00038 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2: T2 | Phan Doãn Thoại | 27/02/2024 | 52 |
30 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03462 | Luyện giải bộ đề kiểm tra định kì Tiếng anh 4 | Bùi Văn Vinh | 20/03/2024 | 30 |
31 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTV-00077 | Ba mươi lăm đề ôn luyện Tiếng việt 4: T.2 | Dương Thị Hương | 27/03/2024 | 23 |
32 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01292 | Tiếng Việt 2: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/10/2023 | 178 |
33 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01287 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 24/10/2023 | 178 |
34 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01328 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2023 | 178 |
35 | Đặng Thị Dung | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01307 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 178 |
36 | Đinh Thị Chúc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02490 | Tập viết 2: T.2 | Đỗ Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
37 | Đinh Thị Chúc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02480 | Tập viết 2: T.1 | Đỗ Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
38 | Đinh Thị Chúc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01309 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 227 |
39 | Đinh Thị Chúc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01295 | Tiếng Việt 2: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
40 | Đinh Thị Chúc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01299 | Tiếng Việt 2: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
41 | Đinh Thị Chúc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01330 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 227 |
42 | Đinh Thị Chúc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01286 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 227 |
43 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01917 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 29/08/2023 | 234 |
44 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01686 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 234 |
45 | Lê Thị Hằng | | SNV-01348 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 234 |
46 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01568 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 234 |
47 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01564 | Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 234 |
48 | Lê Thị Hằng | | SNV-01363 | Tiếng Việt 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/01/2024 | 91 |
49 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01628 | Toán 1: T.2 | Hà Huy Khoái | 05/01/2024 | 105 |
50 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02854 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/08/2023 | 255 |
51 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02708 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: T.1 | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2023 | 255 |
52 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02718 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: T.2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2023 | 255 |
53 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02692 | Tiếng V iệt 4: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
54 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02835 | Tiếng Việt 4: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
55 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02731 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 08/08/2023 | 255 |
56 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02837 | Vở bài tập Toán 4: T.1 | Lê Anh Vinh | 08/08/2023 | 255 |
57 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02754 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
58 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02768 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
59 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02773 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 255 |
60 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02821 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 255 |
61 | Lê Thị Xuân | | SNV-01497 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 08/08/2023 | 255 |
62 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02810 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 08/08/2023 | 255 |
63 | Lê Thị Xuân | | SNV-01477 | Tiếng Việt 4:T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
64 | Lê Thị Xuân | | SNV-01491 | Tiếng Việt 4:T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
65 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02732 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 227 |
66 | Lê Thị Xuân | | SGKC-02724 | Toán 4: T.1 | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 227 |
67 | Nguyễn Thị Doan | | SNV-00440 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 09/08/2023 | 254 |
68 | Nguyễn Thị Doan | | SGKC-02791 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 254 |
69 | Nguyễn Thị Doan | | SNV-01460 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 254 |
70 | Nguyễn Thị Doan | | SGKC-02682 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 09/08/2023 | 254 |
71 | Nguyễn Thị Doan | | SNV-01381 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 09/08/2023 | 254 |
72 | Nguyễn Thị Doan | | SGKC-02422 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 09/08/2023 | 254 |
73 | Nguyễn Thị Doan | | SGKC-01763 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 09/08/2023 | 254 |
74 | Nguyễn Thị Doan | | SNV-01379 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 09/08/2023 | 254 |
75 | Nguyễn Thị Là | | SNV-01336 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/01/2024 | 80 |
76 | Nguyễn Thị Là | | SGKC-02473 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/01/2024 | 80 |
77 | Nguyễn Thị Là | | SGKC-02362 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/01/2024 | 80 |
78 | Nguyễn Thị Là | | SGKC-02352 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/01/2024 | 80 |
79 | Nguyễn Thị Là | | SNV-01331 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/01/2024 | 80 |
80 | Nguyễn Thị Là | | SNV-00425 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 30/01/2024 | 80 |
81 | Nguyễn Thị Là | | SGKC-01878 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 30/01/2024 | 80 |
82 | Nguyễn Thị Là | | STKC-01675 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1: T.2 | Vũ Dương Thụy | 30/01/2024 | 80 |
83 | Nguyễn Thị Là | | STKC-01568 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt 1: T.2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 30/01/2024 | 80 |
84 | Nguyễn Thị Là | | SGKC-01656 | Vở bài tậpToán 1: T.2 | Lê Anh Vinh | 30/01/2024 | 80 |
85 | Nguyễn Thị Là | | SGKC-01596 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/01/2024 | 80 |
86 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | STKT-00191 | Luyện tập Toán 2: T.2 | Lê Anh Vinh | 27/02/2024 | 52 |
87 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SNV-01504 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 255 |
88 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SNV-01469 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
89 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SNV-01482 | Tiếng Việt 4:T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
90 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SNV-01492 | Tiếng Việt 4:T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
91 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SNV-01494 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 08/08/2023 | 255 |
92 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02815 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 08/08/2023 | 255 |
93 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02824 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 255 |
94 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02770 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 255 |
95 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02766 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
96 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02751 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
97 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02730 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 08/08/2023 | 255 |
98 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02721 | Toán 4: T.1 | Hà Huy Khoái | 08/08/2023 | 255 |
99 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02695 | Tiếng V iệt 4: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
100 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | | SGKC-02836 | Tiếng Việt 4: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2023 | 255 |
101 | Phạm Thị Bích Thảo | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01311 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 226 |
102 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02698 | Tiếng V iệt 4: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/08/2023 | 260 |
103 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01921 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 28/08/2023 | 235 |
104 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01924 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 2 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 28/08/2023 | 235 |
105 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01934 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 3 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 28/08/2023 | 235 |
106 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01950 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 28/08/2023 | 235 |
107 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01958 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 5 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 28/08/2023 | 235 |
108 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03371 | Một trăm năm mươi bài văn hay 5 | Thái Quang Vinh | 19/03/2024 | 31 |
109 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00195 | Năm mươi đề thi toán học sinh giỏi tiểu học | Nguyễn Áng | 02/02/2024 | 77 |
110 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00110 | Em học giỏi toán 4 | Trần Huỳnh Thống | 02/02/2024 | 77 |
111 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00121 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 02/02/2024 | 77 |
112 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03757 | Câu đố hay nhất | Diệu Hương | 06/10/2023 | 196 |
113 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03400 | Chí Phèo | Nam Cao | 13/10/2023 | 189 |
114 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03364 | Một trăm năm mươi bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 22/12/2023 | 119 |
115 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02548 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 22/12/2023 | 119 |
116 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01622 | Toán 1: T.1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 212 |
117 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01562 | Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 212 |
118 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02312 | Toán 2: T.1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 212 |
119 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02268 | Tiếng Việt 2: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 212 |
120 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02551 | Toán 3: T.1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 212 |
121 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02514 | Tiếng V iệt 3: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 212 |
122 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01111 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 212 |
123 | Phạm Thị Bộ | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01062 | Tiếng Việt 5:T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 212 |
124 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01360 | Tiếng Việt 1: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 211 |
125 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01365 | Tiếng Việt 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 211 |
126 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01634 | Toán 1: T.2 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 211 |
127 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01617 | Toán 1: T.1 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 211 |
128 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01369 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 211 |
129 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01631 | Toán 1: T.2 | Hà Huy Khoái | 01/12/2023 | 140 |
130 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01362 | Tiếng Việt 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 05/03/2024 | 45 |
131 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01919 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 30/08/2023 | 233 |
132 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01401 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 30/08/2023 | 233 |
133 | Phạm Thị Hệ | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02496 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Viêtj | 30/08/2023 | 233 |
134 | Phạm Thị Loan | | SGKC-02860 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/12/2023 | 123 |
135 | Phạm Thị Loan | | SGKC-02866 | Vỏ bài tập Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 18/12/2023 | 123 |
136 | Phạm Thị Loan | | SGKC-02864 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 18/12/2023 | 123 |
137 | Phạm Thị Loan | | SNV-01519 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 18/12/2023 | 123 |
138 | Phạm Thị Loan | | SGKC-02662 | Vở bài tập Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 18/12/2023 | 123 |
139 | Phạm Thị Loan | | SGKC-02651 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 18/12/2023 | 123 |
140 | Phạm Thị Loan | | SGKC-02644 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 18/12/2023 | 123 |
141 | Phạm Thị Loan | | SGKC-02659 | Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 18/12/2023 | 123 |
142 | Phạm Thị Loan | | SNV-01433 | Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 18/12/2023 | 123 |
143 | Phạm Thị Loan | | SNV-01426 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 18/12/2023 | 123 |
144 | Phạm Thị Minh Phương | | SNV-01241 | Thiết kế bài giảng Toán 5: T.2 | Nguyễn Tuấn | 29/08/2023 | 234 |
145 | Phạm Thị Minh Phương | | SNV-00378 | Tiếng việt 5: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
146 | Phạm Thị Minh Phương | | SNV-00437 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2023 | 234 |
147 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02769 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 260 |
148 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02816 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 03/08/2023 | 260 |
149 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02826 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 03/08/2023 | 260 |
150 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02859 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 235 |
151 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02862 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 235 |
152 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01516 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 235 |
153 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01507 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 235 |
154 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01498 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 235 |
155 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01490 | Tiếng Việt 4:T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 235 |
156 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01464 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 235 |
157 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02827 | Tiếng Việt 4: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 235 |
158 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02739 | Vở bài tập Toán 4: T.2 | Lê Anh Vinh | 28/08/2023 | 235 |
159 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02717 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: T.2 | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2023 | 235 |
160 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKT-00018 | Ba mươi lăm đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 07/09/2023 | 225 |
161 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03196 | Sáu mươi đề kiểm tra & đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 07/09/2023 | 225 |
162 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02756 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
163 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01522 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 212 |
164 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02736 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 03/01/2024 | 107 |
165 | Phạm Thị Nam Giang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01533 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 16/01/2024 | 94 |
166 | Phạm Thị Nhường | | STKC-01151 | Gốc và nghĩa từ việt thông dụng | Vũ Xuân Thái | 21/03/2024 | 29 |
167 | Phạm Thị Nhường | | TKTV-00003 | Ba mươi lăm đề ôn luyện Tiếng việt 1 | Vũ Thị Lan | 05/04/2024 | 14 |
168 | Phạm Thị Nhường | | SNV-01402 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 16/11/2023 | 155 |
169 | Phạm Thị Nhường | | STKC-02370 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt 1: T.2: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ ngày | Nguyễn Thị Ly Kha | 05/12/2023 | 136 |
170 | Phạm Thị Nhường | | STKC-02368 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt 1: T.1: Dành cho buổi học thứ hai, lớp học 2 buổi/ ngày | Nguyễn Thị Ly Kha | 05/12/2023 | 136 |
171 | Phạm Thị Nhường | | STKC-03548 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1: T.1 | Nguyễn Văn Quyền | 05/12/2023 | 136 |
172 | Phạm Thị Nhường | | STKC-03549 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1: T.2 | Nguyễn Văn Quyền | 05/12/2023 | 136 |
173 | Phạm Thị Nhường | | STKC-01672 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1: T.2 | Vũ Dương Thụy | 05/12/2023 | 136 |
174 | Phạm Thị Nhường | | STKC-01657 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1: T.1 | Vũ Dương Thụy | 05/12/2023 | 136 |
175 | Phạm Thị Nhường | | STN-00392 | Sự tích trầu cau | Minh Tâm | 14/12/2023 | 127 |
176 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-02470 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
177 | Phạm Thị Nhường | | SNV-01339 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
178 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-02466 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
179 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-02501 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Viêtj | 31/08/2023 | 232 |
180 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01914 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 31/08/2023 | 232 |
181 | Phạm Thị Nhường | | SNV-01343 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 232 |
182 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-02451 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 232 |
183 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01579 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
184 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01591 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
185 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01565 | Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
186 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01570 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
187 | Phạm Thị Nhường | | SNV-01361 | Tiếng Việt 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
188 | Phạm Thị Nhường | | SNV-01357 | Tiếng Việt 1: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
189 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01642 | Vở bài tậpToán 1: T.1 | Lê Anh Vinh | 31/08/2023 | 232 |
190 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01651 | Vở bài tậpToán 1: T.2 | Lê Anh Vinh | 31/08/2023 | 232 |
191 | Phạm Thị Nhường | | SNV-01219 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
192 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01618 | Toán 1: T.1 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
193 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01632 | Toán 1: T.2 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
194 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01694 | Vở bài tập Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
195 | Phạm Thị Nhường | | SGKC-01681 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
196 | Phạm Thị Nhường | | SNV-01349 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
197 | Phạm Thị Nhường | | STKT-00057 | Giúp em giỏi Toán lớp 1 | Trần Ngọc Lan | 31/08/2023 | 232 |
198 | Phạm Thị Nhường | | STKT-00012 | Ba mươi lăm đề ôn luyện Toán 1 | Nguyễn Áng | 31/08/2023 | 232 |
199 | Phạm Thị Nhường | | STKC-03545 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 1: T.2 | Nguyễn Thị Hạnh | 31/08/2023 | 232 |
200 | Phạm Thị Nhường | | STKC-03543 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 1: T.1 | Nguyễn Thị Hạnh | 31/08/2023 | 232 |
201 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01161 | Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
202 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01169 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
203 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01370 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
204 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01337 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
205 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01398 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 31/08/2023 | 232 |
206 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02461 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 232 |
207 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02453 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 232 |
208 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02474 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
209 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02463 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
210 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01695 | Vở bài tập Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
211 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01683 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
212 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01574 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
213 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01566 | Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
214 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01638 | Vở bài tậpToán 1: T.1 | Lê Anh Vinh | 31/08/2023 | 232 |
215 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01654 | Vở bài tậpToán 1: T.2 | Lê Anh Vinh | 31/08/2023 | 232 |
216 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01619 | Toán 1: T.1 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
217 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01630 | Toán1: T.2 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
218 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01615 | Tập viết 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
219 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01601 | Tập viết 1: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
220 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01593 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
221 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01585 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
222 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01474 | Tiếng Việt 4:T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2023 | 186 |
223 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01499 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 16/10/2023 | 186 |
224 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01635 | Toán 1: T.2 | Hà Huy Khoái | 17/01/2024 | 93 |
225 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01572 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 93 |
226 | Phạm Thị Thu | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01173 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 93 |
227 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01906 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 218 |
228 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-00099 | Để học giỏi toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 14/09/2023 | 218 |
229 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01253 | Vở bài tập Toán 5:T.1 | Đỗ Đình Hoan | 08/09/2023 | 224 |
230 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01101 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/09/2023 | 224 |
231 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01193 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 224 |
232 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01227 | Vở bài tập Tiếng việt 5:T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 224 |
233 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01068 | Tiếng Việt 5:T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 224 |
234 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00432 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 228 |
235 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00427 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 228 |
236 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00392 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 228 |
237 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03271 | Sáu mươi đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 04/09/2023 | 228 |
238 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-02782 | Những bài văn chọn lọc lớp 5 | Nguyễn Văn Quốc | 04/09/2023 | 228 |
239 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01121 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 228 |
240 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00453 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 228 |
241 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00375 | Tiếng việt 5: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 228 |
242 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00382 | Tiếng việt 5: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 228 |
243 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00615 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 04/09/2023 | 228 |
244 | Phạm Thị Thùy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-00389 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 228 |
245 | Phạm Văn Long | | SNV-01284 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 227 |
246 | Phạm Văn Long | | SNV-01294 | Tiếng Việt 2: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
247 | Phạm Văn Long | | SNV-01323 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 227 |
248 | Phạm Văn Long | | SNV-01310 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 227 |
249 | Phạm Văn Long | | SGKC-02376 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Nguyễn Thi Toan | 08/09/2023 | 224 |
250 | Phạm Văn Long | | SGKC-02372 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thi Toan | 08/09/2023 | 224 |
251 | Phạm Văn Long | | SGKC-02320 | Toán 2: T.2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 95 |
252 | Phạm Văn Long | | SGKC-02281 | Tiếng Việt 2: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
253 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02520 | Tiếng V iệt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 92 |
254 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKT-00156 | Ba mươi lăm đề ôn luyện Toán 3 | Lê Anh Vinh | 10/11/2023 | 161 |
255 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02680 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 228 |
256 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02571 | Vở bài tập Toán 3: T.2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2023 | 228 |
257 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02567 | Vở bài tập Toán 3: T.1 | Lê Anh Vinh | 04/09/2023 | 228 |
258 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02648 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 228 |
259 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02600 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 228 |
260 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02593 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 228 |
261 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02510 | Tiếng V iệt 3: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 228 |
262 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01450 | Tiếng Việt 3: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 228 |
263 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01438 | toán 3 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 228 |
264 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01413 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 228 |
265 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01454 | Tiếng Việt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 228 |
266 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02578 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 228 |
267 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02553 | Toán 3: T.1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 228 |
268 | Trần Văn Quang | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02558 | Toán 3: T.2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 228 |
269 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02509 | Tiếng V iệt 3: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 225 |
270 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02542 | Tập viết 3: T.1 | Trần Thị Hiền Lương | 05/09/2023 | 227 |
271 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01456 | Tiếng Việt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
272 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01442 | toán 3 | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 227 |
273 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02554 | Toán 3: T.1 | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 227 |
274 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02518 | Tiếng V iệt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
275 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02592 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 227 |
276 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01416 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 227 |
277 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02598 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 227 |
278 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02519 | Tiếng V iệt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 227 |
279 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02670 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 227 |
280 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02586 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 227 |
281 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02570 | Vở bài tập Toán 3: T.1 | Lê Anh Vinh | 05/09/2023 | 227 |
282 | Vũ Đinh Vang | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02562 | Toán 3: T.2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 94 |
283 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01595 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
284 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01594 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
285 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01657 | Vở bài tậpToán 1: T.2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 95 |
286 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01650 | Vở bài tậpToán 1: T.2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 95 |
287 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01627 | Toán 1: T.2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 95 |
288 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01571 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
289 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01573 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
290 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01167 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
291 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01171 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
292 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01608 | Tập viết 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
293 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01626 | Toán 1: T.1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 226 |
294 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01916 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 15/09/2023 | 217 |
295 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02459 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 232 |
296 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01342 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 232 |
297 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02452 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 232 |
298 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01696 | Vở bài tập Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
299 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01350 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
300 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01214 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
301 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01607 | Tập viết 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
302 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01679 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
303 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01338 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
304 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02464 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
305 | Vũ Thị Bằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02469 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
306 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01411 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2023 | 233 |
307 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02640 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2023 | 233 |
308 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02583 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2023 | 233 |
309 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02594 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 233 |
310 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02541 | Tập viết 3: T.1 | Trần Thị Hiền Lương | 30/08/2023 | 233 |
311 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02545 | Tập viết 3: T.2 | Trần Thị Hiền Lương | 30/08/2023 | 233 |
312 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02511 | Tiếng V iệt 3: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 233 |
313 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01445 | Tiếng Việt 3: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 233 |
314 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01453 | Tiếng Việt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 233 |
315 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01440 | toán 3 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 233 |
316 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03158 | Giúp em học giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 30/08/2023 | 233 |
317 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-00058 | Bốn mươi bộ đề trắc nghiệm toán 3 | Phạm Thành Công | 30/08/2023 | 233 |
318 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-02576 | Bồi dưỡng kĩ năng toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 30/08/2023 | 233 |
319 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03159 | Giúp em học giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 30/08/2023 | 233 |
320 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02677 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 226 |
321 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02552 | Toán 3: T.1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 226 |
322 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02560 | Toán 3: T.2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 226 |
323 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02526 | Vỏ bài tập Tiếng V iệt 3: T.1 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2023 | 226 |
324 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02531 | Vỏ bài tập Tiếng V iệt 3: T.2 | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2023 | 226 |
325 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02521 | Tiếng V iệt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 95 |
326 | Vũ Thị Hân | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03581 | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Tiếng Việt 3: T.2 | Phạm Ngọc Thắm | 24/01/2024 | 86 |
327 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02820 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 05/01/2024 | 105 |
328 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | STKT-00162 | Bài tập cuối tuần Toán 3: T.2 | Nguyễn Đức Mạnh | 02/01/2024 | 108 |
329 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | STKT-00146 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3 T2 | Đỗ Tiến Đạt | 02/01/2024 | 108 |
330 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01487 | Tiếng Việt 4:T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/01/2024 | 107 |
331 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01532 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 03/01/2024 | 107 |
332 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02734 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 03/01/2024 | 107 |
333 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02759 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 03/10/2023 | 199 |
334 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01488 | Tiếng Việt 4:T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 199 |
335 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02829 | Tiếng Việt 4: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 199 |
336 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01523 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 199 |
337 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02733 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 199 |
338 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01471 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
339 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02752 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
340 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02771 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 255 |
341 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02809 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 08/08/2023 | 255 |
342 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01505 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 255 |
343 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01495 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 08/08/2023 | 255 |
344 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03067 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 3 | Đỗ Trung Hiệu | 30/08/2023 | 233 |
345 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03151 | Giúp em học giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 30/08/2023 | 233 |
346 | Vũ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02606 | Năm trăm bài toán chọn lọc 3 | Nguyễn Ngọc Huân | 30/08/2023 | 233 |
347 | Vũ Thị Lãng | | SGKC-02795 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2023 | 224 |
348 | Vũ Thị Lãng | | SGKC-02792 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2023 | 224 |
349 | Vũ Thị Lãng | | SNV-01510 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2023 | 224 |
350 | Vũ Thị Lãng | | SNV-01320 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/04/2024 | 4 |
351 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTV-00092 | Dàn bài Tập làm văn 4 | Lê Phương Liên | 01/03/2024 | 49 |
352 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTV-00094 | Những bài làm văn hay 4 | Huỳnh Tấn Phương | 01/03/2024 | 49 |
353 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTV-00081 | Luyện Tập làm văn lớp 4 | Phạm Thị Hồng | 01/03/2024 | 49 |
354 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02737 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 95 |
355 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01479 | Tiếng Việt 4:T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 221 |
356 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02857 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 221 |
357 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01518 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 221 |
358 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01947 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 12/09/2023 | 220 |
359 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKT-00017 | Ba mươi lăm đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 07/09/2023 | 225 |
360 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03195 | Sáu mươi đề kiểm tra & đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 07/09/2023 | 225 |
361 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02828 | Tiếng Việt 4: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 225 |
362 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01489 | Tiếng Việt 4:T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 225 |
363 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02790 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 07/09/2023 | 225 |
364 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02753 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
365 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02772 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 255 |
366 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02811 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 08/08/2023 | 255 |
367 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02822 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 08/08/2023 | 255 |
368 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01506 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 255 |
369 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01470 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 08/08/2023 | 255 |
370 | Vũ Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01496 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 08/08/2023 | 255 |
371 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01897 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 234 |
372 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01839 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 234 |
373 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02241 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/08/2023 | 234 |
374 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01873 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 29/08/2023 | 234 |
375 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01842 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2023 | 234 |
376 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01244 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: T.1 | Phạm Thị Thu Hà | 29/08/2023 | 234 |
377 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01248 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: T.2 | Phạm Thị Thu Hà | 29/08/2023 | 234 |
378 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01239 | Thiết kế bài giảng Toán 5: T.1 | Nguyễn Tuấn | 29/08/2023 | 234 |
379 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01242 | Thiết kế bài giảng Toán 5: T.2 | Nguyễn Tuấn | 29/08/2023 | 234 |
380 | Vũ Thị Mừng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01860 | Tiếng Việt 5: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
381 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02563 | Toán 3: T.2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 233 |
382 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01437 | toán 3 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 233 |
383 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02517 | Tiếng V iệt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 233 |
384 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01452 | Tiếng Việt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 233 |
385 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02532 | Vỏ bài tập Tiếng V iệt 3: T.2 | Trần Thị Hiền Lương | 30/08/2023 | 233 |
386 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKC-03749 | Luyện tập làm văn 3 | Phạm Thị Hồng | 30/08/2023 | 233 |
387 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01943 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 3 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 30/08/2023 | 233 |
388 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02587 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2023 | 233 |
389 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02582 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2023 | 233 |
390 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01414 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2023 | 233 |
391 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02675 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 233 |
392 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02601 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 233 |
393 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02596 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 233 |
394 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02572 | Vở bài tập Toán 3: T.2 | Lê Anh Vinh | 30/08/2023 | 233 |
395 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02650 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 13/09/2023 | 219 |
396 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02643 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 13/09/2023 | 219 |
397 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01424 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 13/09/2023 | 219 |
398 | Vũ Thị Oanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STKT-00154 | Ba mươi lăm đề ôn luyện Toán 3 | Lê Anh Vinh | 31/10/2023 | 171 |
399 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02669 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 226 |
400 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02681 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 226 |
401 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03279 | Tiếng việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 12/09/2023 | 220 |
402 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03266 | Cùng em luyện đọc lớp1 | Hải Minh | 12/09/2023 | 220 |
403 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03323 | Vở bài tập nâng cao Từ và Câu lớp 4 | Lê Phương Nga | 12/09/2023 | 220 |
404 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03330 | Vở bài tập nâng cao Từ và Câu lớp 5 | Lê Phương Nga | 12/09/2023 | 220 |
405 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03747 | Luyện tập làm văn 3 | Phạm Thị Hồng | 02/02/2024 | 77 |
406 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03217 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 3: T.2 | Trần Thị Kim Cương | 01/03/2024 | 49 |
407 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKT-00180 | Bài tập phát triển năng lực Toán 3: T.2 | Phan Doãn Thoại | 01/03/2024 | 49 |
408 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKT-00147 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3 T2 | Đỗ Tiến Đạt | 01/03/2024 | 49 |
409 | Vũ Thị Thanh Giang | | TKTV-00068 | Bộ đề kiểm tra môn Tiếng việt lớp 3 | Lê Thị Nương | 01/03/2024 | 49 |
410 | Vũ Thị Thanh Giang | | TKTV-00056 | Vở thực hành Tiếng việt nâng cao 3 | Lê Phương Nga | 01/03/2024 | 49 |
411 | Vũ Thị Thanh Giang | | TKTV-00072 | Vở ôn tập cuối tuần Tiếng việt lớp 3 | Lê Phương Liên | 01/03/2024 | 49 |
412 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKT-00163 | Bài tập cuối tuần Toán 3: T.2 | Nguyễn Đức Mạnh | 01/03/2024 | 49 |
413 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03229 | Tự luyện Violympic Toán 3: T.2 | Trần Anh Tuyến | 01/03/2024 | 49 |
414 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKT-00075 | Phát triển và nâng cao Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 01/03/2024 | 49 |
415 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03231 | Tự luyện Violympic Toán 3: T.2 | Trần Anh Tuyến | 06/03/2024 | 44 |
416 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03187 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 04/09/2023 | 228 |
417 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02584 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 228 |
418 | Vũ Thị Thanh Giang | | SNV-01412 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2023 | 228 |
419 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02515 | Tiếng V iệt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 228 |
420 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02597 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 228 |
421 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02649 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 228 |
422 | Vũ Thị Thanh Giang | | SNV-01423 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 228 |
423 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02642 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 228 |
424 | Vũ Thị Thanh Giang | | SNV-01457 | Tiếng Việt 3: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 228 |
425 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02550 | Toán 3: T.1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 228 |
426 | Vũ Thị Thanh Giang | | SGKC-02557 | Toán 3: T.2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 228 |
427 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03044 | Bài tập Toán nâng cao lớp 3: T.1 | Đặng Thị Trà | 04/09/2023 | 228 |
428 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03048 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3: T2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2023 | 228 |
429 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03703 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3: T.1 | Lê Phương Nga | 04/09/2023 | 228 |
430 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03710 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 3: T.2 | Lê Phương Nga | 04/09/2023 | 228 |
431 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03685 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 3: T2 | Đỗ Xuân Thảo | 04/09/2023 | 228 |
432 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03683 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 3: T1 | Đỗ Xuân Thảo | 04/09/2023 | 228 |
433 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03726 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 3: T.2 | Nguyễn Thị Hạnh | 04/09/2023 | 228 |
434 | Vũ Thị Thanh Giang | | STKC-03723 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 3: T.1 | Nguyễn Thị Hạnh | 04/09/2023 | 228 |
435 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02472 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
436 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-02465 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 232 |
437 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01367 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
438 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01347 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 31/08/2023 | 232 |
439 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01629 | Toán 1: T.2 | Hà Huy Khoái | 31/08/2023 | 232 |
440 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01576 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
441 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01364 | Tiếng Việt 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
442 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01652 | Vở bài tậpToán 1: T.2 | Lê Anh Vinh | 31/08/2023 | 232 |
443 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01400 | Tài liệu GDĐP tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 31/08/2023 | 232 |
444 | Vũ Thị Thúy | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-01609 | Tập viết 1: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 31/08/2023 | 232 |
445 | Vũ Thị Tuyến | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02783 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 03/08/2023 | 260 |
446 | Vũ Thị Tuyến | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02788 | Vở bìa tập Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 03/08/2023 | 260 |
447 | Vũ Thị Tuyến | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02595 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 26/02/2024 | 53 |
448 | Vũ Thị Tuyến | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02344 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/02/2024 | 53 |
449 | Vũ Thị Tuyến | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01513 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 08/09/2023 | 224 |
450 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00229 | Phát triển trí thông minh toán lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 04/10/2023 | 198 |
451 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03190 | Sáu mươi đề kiểm tra & đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 04/10/2023 | 198 |
452 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00202 | Ôn tập và nâng cao toán TH 4 | Ngô Long Hậu | 04/10/2023 | 198 |
453 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03171 | Luyện tập Toán 4: T.2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/10/2023 | 198 |
454 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00183 | Năm trăm bài toán chon lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 04/10/2023 | 198 |
455 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03355 | Một trăm năm mươi bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 04/10/2023 | 198 |
456 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03563 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 04/10/2023 | 198 |
457 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00714 | Hai năm đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 04/10/2023 | 198 |
458 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02701 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho HS lớp 4 | Lê Phương Nga | 04/10/2023 | 198 |
459 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02830 | Tiếng Việt 4: T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/12/2023 | 137 |
460 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02735 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 17/01/2024 | 93 |
461 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01493 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 07/08/2023 | 256 |
462 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01473 | Tiếng Việt 4:T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/08/2023 | 256 |
463 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01463 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 07/08/2023 | 256 |
464 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02729 | Toán 4: T.2 | Hà Huy Khoái | 07/08/2023 | 256 |
465 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02720 | Toán 4: T.1 | Hà Huy Khoái | 07/08/2023 | 256 |
466 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02709 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: T.2 | Trần Thị Hiền Lương | 07/08/2023 | 256 |
467 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02699 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: T.1 | Trần Thị Hiền Lương | 07/08/2023 | 256 |
468 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02750 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 07/08/2023 | 256 |
469 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02765 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 07/08/2023 | 256 |
470 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02775 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2023 | 256 |
471 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02781 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2023 | 256 |
472 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02808 | Lịch sử và Địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 07/08/2023 | 256 |
473 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02825 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 07/08/2023 | 256 |
474 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01483 | Tiếng Việt 4:T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/08/2023 | 256 |
475 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02696 | Tiếng V iệt 4: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/08/2023 | 256 |
476 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01503 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2023 | 256 |
477 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02858 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 235 |
478 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02861 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 235 |
479 | Vũ Thị Vi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01517 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 235 |
480 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01238 | Thiết kế bài giảng Toán 5: T.1 | Nguyễn Tuấn | 29/08/2023 | 234 |
481 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01210 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/08/2023 | 234 |
482 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01112 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 234 |
483 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01840 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 234 |
484 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01074 | Tiếng Việt 5:T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
485 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00434 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2023 | 234 |
486 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01271 | Vở bài tập Toán 5:T.2 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 234 |
487 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01288 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 234 |
488 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01261 | Vở bài tập Toán 5:T.1 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 234 |
489 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00480 | Hướng dẫn tổ chức HĐNGLL 5 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 234 |
490 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00444 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 29/08/2023 | 234 |
491 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00380 | Tiếng việt 5: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 234 |
492 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00400 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/08/2023 | 234 |
493 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01245 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: T.1 | Phạm Thị Thu Hà | 29/08/2023 | 234 |
494 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01249 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: T.2 | Phạm Thị Thu Hà | 29/08/2023 | 234 |
495 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00612 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5:T.1 | Phạm Thu Hà | 29/08/2023 | 234 |
496 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01478 | Tiếng Việt 4:T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 221 |
497 | Vũ Thị Xuân | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-02691 | Tiếng V iệt 4: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 221 |