| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Địa lí
|
1
|
0
|
| 2 |
Lịch sử
|
2
|
0
|
| 3 |
Báo Hải Dương cuối tuần
|
13
|
32500
|
| 4 |
Học trò cười
|
20
|
100000
|
| 5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
29
|
1560000
|
| 6 |
Văn nghệ Hải Dương
|
36
|
545000
|
| 7 |
Báo Hải Dương hàng ngày
|
36
|
54000
|
| 8 |
Văn học và tuổi trẻ
|
50
|
662000
|
| 9 |
Sách Hồ Chí Minh
|
50
|
1164700
|
| 10 |
Nhi đồng
|
53
|
220000
|
| 11 |
Sách pháp luật
|
57
|
3432000
|
| 12 |
Toán tuổi thơ
|
62
|
593000
|
| 13 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
64
|
320000
|
| 14 |
Khoa Học giáo dục
|
69
|
1070000
|
| 15 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
101
|
3927000
|
| 16 |
Thế giới mới
|
115
|
1514000
|
| 17 |
Dạy và học ngày nay
|
117
|
2730000
|
| 18 |
Sách Kỹ năng sống
|
122
|
7817000
|
| 19 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
136
|
3577000
|
| 20 |
Tạp chí giáo dục
|
310
|
7457000
|
| 21 |
Sách tham khảo Toán
|
323
|
11822000
|
| 22 |
Sách đạo đức
|
430
|
8970700
|
| 23 |
Thế giới trong ta
|
597
|
10857000
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ
|
1639
|
33673300
|
| 25 |
Sách thiếu nhi
|
1723
|
32961400
|
| 26 |
Sách giáo khoa
|
3125
|
30546000
|
| 27 |
Sách tham khảo
|
3758
|
90528300
|
| |
TỔNG
|
13038
|
256133900
|