| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 87 |
| 2 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 85 |
| 3 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 74 |
| 4 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 68 |
| 5 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 68 |
| 6 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 67 |
| 7 | Năm hũ vàng | Hoàng Khắc Huyên | 65 |
| 8 | An toàn giao thông 3 | Đỗ Trọng Văn | 61 |
| 9 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 60 |
| 10 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 55 |
| 11 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 54 |
| 12 | Tiếng việt 4: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 53 |
| 13 | Tiếng việt 4: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 52 |
| 14 | Một ngày vắng mẹ | Minh Hà | 51 |
| 15 | Tiếng việt 5: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 50 |
| 16 | Ai mua hành tôi | Truyện dân gian Việt nam | 47 |
| 17 | An toàn giao thông 4 | Đỗ Trọng Văn | 47 |
| 18 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 46 |
| 19 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Phi Trang | 46 |
| 20 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn Phi Trang | 46 |
| 21 | Tiếng việt 5: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 45 |
| 22 | Tiếng việt 3: T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 45 |
| 23 | Tiếng việt 3:T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 43 |
| 24 | Tấm Cám | Nguyễn Trí Dũng | 42 |
| 25 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lê Thị Minh Phương | 42 |
| 26 | Tấm cám | Kiều Liên | 42 |
| 27 | Tiếng Việt 2: T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 41 |
| 28 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 41 |
| 29 | Tiếng việt 3: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 41 |
| 30 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 41 |
| 31 | Người con nuôi hiếu thảo | Trần Hà | 41 |
| 32 | Sự tích con Cóc | Thụy Anh | 41 |
| 33 | Nhân nào quả ấy | Nguyễn Giang Linh | 40 |
| 34 | Na tra đại náo thủy cung | Bích Hằng | 40 |
| 35 | Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 40 |
| 36 | Ba sợi tóc vàng của con Quỷ | Hoàng Minh Chính | 40 |
| 37 | Cô bé quàng khăn đỏ | Minh Quang | 40 |
| 38 | Tiếng Việt 1: T1 | Bùi Mạnh Hùng | 39 |
| 39 | Tiếng Việt 1: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 39 |
| 40 | ALADDIN và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 39 |
| 41 | Alađanh và cây đèn thần | Nguyễn ThịTrang | 39 |
| 42 | Người cha và ba con trai | Trần Hà | 39 |
| 43 | Thạch Sanh | Quang Trung | 38 |
| 44 | Tiếng việt 2: T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 38 |
| 45 | Con quỷ lùn RUMPEL | Minh Quang | 38 |
| 46 | Sát thát | Lê Phương Liên | 37 |
| 47 | An toàn giao thông 2 | Đỗ Trọng Văn | 37 |
| 48 | Tiếng Việt 5:T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 37 |
| 49 | Mẹ gà con vịt | Phạm Cao Tùng | 37 |
| 50 | Ba nắm cơm | Tranh truyện cổ tích thế giới | 37 |