| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
HDCT-01.01
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 1 | [K.NXB] | Hải Dương | 2011 | 2500 | 0 |
| 2 |
HDCT-02.02
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 2 | [K.NXB] | Hải Dương | 2011 | 2500 | 0 |
| 3 |
HDCT-03.03
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 3 | [K.NXB] | Hải Dương | 2011 | 2500 | 0 |
| 4 |
HDCT-04.04
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 4 | [K.NXB] | Hải Dương | 2011 | 2500 | 0 |
| 5 |
HDCT-05.01
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 1 | [K.NXB] | Hải Dương | 2012 | 2500 | 0 |
| 6 |
HDCT-06.02
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 2 | [K.NXB] | Hải Dương | 2012 | 2500 | 0 |
| 7 |
HDCT-07.03
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 3 | [K.NXB] | Hải Dương | 2012 | 2500 | 0 |
| 8 |
HDCT-08.04
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 4 | [K.NXB] | Hải Dương | 2012 | 2500 | 0 |
| 9 |
HDCT-09.01
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 1 | [K.NXB] | Hải Dương | 2013 | 2500 | 0 |
| 10 |
HDCT-10.02
| Nguyễn Hải Bình | Báo Hải Dương cuối tuần:Quý 2 | [K.NXB] | Hải Dương | 2013 | 2500 | 0 |
|