Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00628
| Nguyễn Quang Ninh | Giải bài tập Tiếng Việt 3: T.1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 1997 | 4(V)(083) | 6800 |
2 |
STKC-00629
| Nguyễn Quang Ninh | Giải bài tập Tiếng Việt 3: T.1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 1997 | 4(V)(083) | 6800 |
3 |
STKC-00630
| Nguyễn Quang Ninh | Giải bài tập Tiếng Việt 3: T.1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 1997 | 4(V)(083) | 6800 |
4 |
STKC-00631
| Nguyễn Quang Ninh | Giải bài tập Tiếng Việt 3: T.1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 1997 | 4(V)(083) | 6800 |
5 |
STKC-00632
| Phạm Đình Bích Thủy | Học tốt Tiếng Việt 3 | TP HCM | TP HCM | 1997 | 4(V)(083) | 6000 |
6 |
STKC-00633
| Phạm Đình Bích Thủy | Học tốt Tiếng Việt 3 | TP HCM | TP HCM | 1997 | 4(V)(083) | 6000 |
7 |
STKC-00634
| Phạm Đình Bích Thủy | Học tốt Tiếng Việt 3 | TP HCM | TP HCM | 1997 | 4(V)(083) | 6000 |
8 |
STKC-00635
| Phạm Đình Bích Thủy | Học tốt Tiếng Việt 4 | TP HCM | TP HCM | 1997 | 4(V)(083) | 8500 |
9 |
STKC-00636
| Phạm Đình Bích Thủy | Học tốt Tiếng Việt 4 | TP HCM | TP HCM | 1997 | 4(V)(083) | 8500 |
10 |
DHNN-00001
| TW hội khuyến học Việt Nam | Dạy và học ngày nay | [K.NXB] | H | 2011 | 371 | 15000 |
|